Quân đội Sức khỏe Ranking
ART OF WAR Legions WIKI

last modified
2025/04/26
V 7.6.1
This site uses JavaScript.
Please change your browser settings to allow JavaScript.
This site uses cookies.
Please change your browser's cookie settings to allow cookies.
Sức khỏe
Tấn công vật lý
Tấn công ma thuật
Phòng thủ
Tốc độ
1
Lv.10
78,750
1,535
395
3.6
2
Lv.10
Stone Golem
78,750
1,535
395
3.6
3
Lv.10
76,860
1,495
385
5.2
4
Lv.10
Vệ binh bảo vệ bí ngô
76,860
1,495
385
5.2
5
Lv.10
74,375
1,510
265
5.2
Sức khỏe
Tấn công vật lý
Tấn công ma thuật
Phòng thủ
Tốc độ
6
Lv.10
Sao băng Golem
74,375
1,510
265
5.2
7
Lv.10
74,375
1,425
100
5.2
8
Lv.10
Quỷ
74,375
1,425
100
5.2
9
Lv.10
71,095
855
220
5.0
10
Lv.10
Đối tác tốt nhất
71,095
855
220
5.0
Sức khỏe
Tấn công vật lý
Tấn công ma thuật
Phòng thủ
Tốc độ
11
Lv.10
67,815
1,380
250
5.6
12
Lv.10
Thánh kiếm
67,815
1,380
250
5.6
13
Lv.10
67,815
875
250
5.6
14
Lv.10
Phù thủy Totem
67,815
875
250
5.6
15
Lv.10
65,625
2,100
165
9.0
Sức khỏe
Tấn công vật lý
Tấn công ma thuật
Phòng thủ
Tốc độ
16
Lv.10
Hiệp sĩ tê giác
65,625
2,100
165
9.0
17
Lv.10
65,120
1,025
105
9.0
18
Lv.10
Hiệp sĩ Templar
65,120
1,025
105
9.0
19
Lv.10
64,050
3,845
105
1.0
20
Lv.10
Tàu cướp biển
64,050
3,845
105
1.0
21
Lv.10
64,050
1,220
200
5.0
22
Lv.10
Thợ săn linh hồn
64,050
1,220
200
5.0
23
Lv.10
64,050
985
210
5.2
24
Lv.10
Yasha
64,050
985
210
5.2
25
Lv.09
63,000
1,225
315
5.2
26
Lv.09
Vệ binh bảo vệ bí ngô
63,000
1,225
315
5.2
27
Lv.09
63,000
1,225
315
3.6
28
Lv.09
Stone Golem
63,000
1,225
315
3.6
29
Lv.10
63,000
820
210
4.8
30
Lv.10
Chiến binh yêu tinh
63,000
820
210
4.8
31
Lv.10
61,500
1,495
385
4.8
32
Lv.10
Kẻ Thách Thức
61,500
1,495
385
4.8
33
Lv.09
59,500
1,208
210
5.2
34
Lv.09
Sao băng Golem
59,500
1,208
210
5.2
35
Lv.09
59,500
1,138
80
5.2
36
Lv.09
Quỷ
59,500
1,138
80
5.2
37
Lv.09
56,875
683
173
5.0
38
Lv.09
Đối tác tốt nhất
56,875
683
173
5.0
39
Lv.10
56,875
945
220
5.0
40
Lv.10
Huấn luyện viên động vật
56,875
945
220
5.0
41
Lv.10
55,780
1,510
265
4.8
42
Lv.10
Người Đào Hầm
55,780
1,510
265
4.8
43
Lv.10
55,125
875
250
5.6
44
Lv.10
Ác quỷ khát máu
55,125
875
250
5.6
45
Lv.10
55,125
875
250
4.8
46
Lv.10
Phù thủy Quạt
55,125
875
250
4.8
47
Lv.10
55,125
985
210
5.2
48
Lv.10
trống chiến Gorilla
55,125
985
210
5.2
49
Lv.10
55,125
0
55
4.8
50
Lv.10
bọ cánh cứng
55,125
0
55
4.8
51
Lv.10
55,125
0
265
8.0
52
Lv.10
Thiên thần
55,125
0
265
8.0
53
Lv.10
54,600
905
70
4.0
54
Lv.10
Tiên phong từ tính
54,600
905
70
4.0
55
Lv.10
54,600
905
85
5.0
56
Lv.10
Chiến binh Viking
54,600
905
85
5.0
57
Lv.09
54,250
1,103
198
5.6
58
Lv.09
Thánh kiếm
54,250
1,103
198
5.6
59
Lv.09
54,250
700
198
5.6
60
Lv.09
Phù thủy Totem
54,250
700
198
5.6
61
Lv.09
53,375
840
85
9.0
62
Lv.09
Hiệp sĩ Templar
53,375
840
85
9.0
63
Lv.09
52,500
3,150
85
1.0
64
Lv.09
Tàu cướp biển
52,500
3,150
85
1.0
65
Lv.09
52,500
1,680
130
9.0
66
Lv.09
Hiệp sĩ tê giác
52,500
1,680
130
9.0
67
Lv.09
52,500
1,000
160
5.0
68
Lv.09
Thợ săn linh hồn
52,500
1,000
160
5.0
69
Lv.09
52,500
805
172
5.2
70
Lv.09
Yasha
52,500
805
172
5.2
71
Lv.09
52,500
682
173
4.8
72
Lv.09
Chiến binh yêu tinh
52,500
682
173
4.8
73
Lv.09
50,400
1,225
315
4.8
74
Lv.09
Kẻ Thách Thức
50,400
1,225
315
4.8
75
Lv.09
45,500
753
55
4.0
76
Lv.09
Tiên phong từ tính
45,500
753
55
4.0
77
Lv.09
45,500
753
70
5.0
78
Lv.09
Chiến binh Viking
45,500
753
70
5.0
79
Lv.09
45,500
753
173
5.0
80
Lv.09
Huấn luyện viên động vật
45,500
753
173
5.0
81
Lv.09
44,630
1,208
210
4.8
82
Lv.09
Người Đào Hầm
44,630
1,208
210
4.8
83
Lv.09
44,100
700
198
5.6
84
Lv.09
Ác quỷ khát máu
44,100
700
198
5.6
85
Lv.09
44,100
700
198
4.8
86
Lv.09
Phù thủy Quạt
44,100
700
198
4.8
87
Lv.09
44,100
805
172
5.2
88
Lv.09
trống chiến Gorilla
44,100
805
172
5.2
89
Lv.09
44,100
0
45
4.8
90
Lv.09
bọ cánh cứng
44,100
0
45
4.8
91
Lv.09
44,100
0
210
8.0
92
Lv.09
Thiên thần
44,100
0
210
8.0
93
Lv.10
38,430
1,370
210
5.2
94
Lv.10
sói đầu đàn
38,430
1,370
210
5.2
95
Lv.08
36,000
700
180
5.2
96
Lv.08
Vệ binh bảo vệ bí ngô
36,000
700
180
5.2
97
Lv.08
36,000
700
180
3.6
98
Lv.08
Stone Golem
36,000
700
180
3.6
99
Lv.08
35,000
520
80
5.0
100
Lv.08
Thợ săn linh hồn
35,000
520
80
5.0
101
Lv.08
34,000
690
120
5.2
102
Lv.08
Sao băng Golem
34,000
690
120
5.2
103
Lv.08
34,000
650
75
5.2
104
Lv.08
Quỷ
34,000
650
75
5.2
105
Lv.08
32,500
390
98
5.0
106
Lv.08
Đối tác tốt nhất
32,500
390
98
5.0
107
Lv.09
31,500
1,140
172
5.2
108
Lv.09
sói đầu đàn
31,500
1,140
172
5.2
109
Lv.08
31,000
630
113
5.6
110
Lv.08
Thánh kiếm
31,000
630
113
5.6
111
Lv.08
31,000
400
113
5.6
112
Lv.08
Phù thủy Totem
31,000
400
113
5.6
113
Lv.08
30,500
480
80
9.0
114
Lv.08
Hiệp sĩ Templar
30,500
480
80
9.0
115
Lv.08
30,000
1,800
80
1.0
116
Lv.08
Tàu cướp biển
30,000
1,800
80
1.0
117
Lv.08
30,000
960
120
9.0
118
Lv.08
Hiệp sĩ tê giác
30,000
960
120
9.0
119
Lv.08
30,000
460
98
5.2
120
Lv.08
Yasha
30,000
460
98
5.2
121
Lv.08
30,000
390
98
4.8
122
Lv.08
Chiến binh yêu tinh
30,000
390
98
4.8
123
Lv.07
29,000
620
165
5.2
124
Lv.07
Vệ binh bảo vệ bí ngô
29,000
620
165
5.2
125
Lv.07
29,000
620
165
3.6
126
Lv.07
Stone Golem
29,000
620
165
3.6
127
Lv.08
28,800
700
180
4.8
128
Lv.08
Kẻ Thách Thức
28,800
700
180
4.8
129
Lv.10
28,330
985
172
4.8
130
Lv.10
Chúa tể Stasis
28,330
985
172
4.8
131
Lv.07
27,500
620
105
5.2
132
Lv.07
Sao băng Golem
27,500
620
105
5.2
133
Lv.07
27,500
460
75
5.0
134
Lv.07
Thợ săn linh hồn
27,500
460
75
5.0
135
Lv.07
27,500
360
90
5.0
136
Lv.07
Đối tác tốt nhất
27,500
360
90
5.0
137
Lv.07
27,500
575
70
5.2
138
Lv.07
Quỷ
27,500
575
70
5.2
139
Lv.08
26,000
430
50
4.0
140
Lv.08
Tiên phong từ tính
26,000
430
50
4.0
141
Lv.07
26,000
440
75
9.0
142
Lv.07
Hiệp sĩ Templar
26,000
440
75
9.0
143
Lv.08
26,000
430
65
5.0
144
Lv.08
Chiến binh Viking
26,000
430
65
5.0
145
Lv.08
26,000
430
98
5.0
146
Lv.08
Huấn luyện viên động vật
26,000
430
98
5.0
147
Lv.08
25,500
690
120
4.8
148
Lv.08
Người Đào Hầm
25,500
690
120
4.8
149
Lv.07
25,500
880
110
9.0
150
Lv.07
Hiệp sĩ tê giác
25,500
880
110
9.0
151
Lv.07
25,500
350
90
4.8
152
Lv.07
Chiến binh yêu tinh
25,500
350
90
4.8
153
Lv.08
25,200
400
113
5.6
154
Lv.08
Ác quỷ khát máu
25,200
400
113
5.6
155
Lv.08
25,200
400
113
4.8
156
Lv.08
Phù thủy Quạt
25,200
400
113
4.8
157
Lv.08
25,200
460
98
5.2
158
Lv.08
trống chiến Gorilla
25,200
460
98
5.2
159
Lv.08
25,200
0
40
4.8
160
Lv.08
bọ cánh cứng
25,200
0
40
4.8
161
Lv.08
25,200
0
120
8.0
162
Lv.08
Thiên thần
25,200
0
120
8.0
163
Lv.07
25,000
1,400
75
1.0
164
Lv.07
Tàu cướp biển
25,000
1,400
75
1.0
165
Lv.07
25,000
540
105
5.6
166
Lv.07
Thánh kiếm
25,000
540
105
5.6
167
Lv.07
25,000
420
90
5.2
168
Lv.07
Yasha
25,000
420
90
5.2
169
Lv.07
25,000
360
105
5.6
170
Lv.07
Phù thủy Totem
25,000
360
105
5.6
171
Lv.10
Pháo thủ Người lùn
24,285
1,800
70
1.4
172
Lv.10
23,700
940
215
5.2
173
Lv.10
Brawlers
23,700
940
215
5.2
174
Lv.10
23,700
815
210
4.8
175
Lv.10
Tuần tra
23,700
815
210
4.8
176
Lv.10
23,700
0
100
1.0
177
Lv.10
Necromancer
23,700
0
100
1.0
178
Lv.10
23,310
840
205
4.8
179
Lv.10
Paladin
23,310
840
205
4.8
180
Lv.07
23,200
620
165
4.8
181
Lv.07
Kẻ Thách Thức
23,200
620
165
4.8
182
Lv.09
22,670
805
98
4.8
183
Lv.09
Chúa tể Stasis
22,670
805
98
4.8
184
Lv.06
22,500
550
150
5.2
185
Lv.06
Vệ binh bảo vệ bí ngô
22,500
550
150
5.2
186
Lv.06
22,500
550
150
3.6
187
Lv.06
Stone Golem
22,500
550
150
3.6
188
Lv.06
22,500
330
83
5.0
189
Lv.06
Đối tác tốt nhất
22,500
330
83
5.0
190
Lv.10
Kẻ Săn Máy Móc
22,430
1,742
130
6.0
191
Lv.10
Kẻ truy đuổi cơ khí
22,430
1,742
130
6.0
192
Lv.10
Những Đứa Trẻ Rơm
22,430
1,210
130
5.0
193
Lv.07
22,000
400
45
4.0
194
Lv.07
Tiên phong từ tính
22,000
400
45
4.0
195
Lv.07
22,000
400
60
5.0
196
Lv.07
Chiến binh Viking
22,000
400
60
5.0
197
Lv.07
22,000
400
90
5.0
198
Lv.07
Huấn luyện viên động vật
22,000
400
90
5.0
199
Lv.06
21,500
400
70
9.0
200
Lv.06
Hiệp sĩ Templar
21,500
400
70
9.0
201
Lv.10
21,250
965
85
1.4
202
Lv.10
Người Cây Rừng
21,250
965
85
1.4
203
Lv.10
21,250
1,190
85
1.0
204
Lv.10
Pharaoh
21,250
1,190
85
1.0
205
Lv.10
21,200
1,210
130
6.0
206
Lv.10
Chiến binh Undead
21,200
1,210
130
6.0
207
Lv.10
21,200
940
130
4.4
208
Lv.10
Thợ săn Orc
21,200
940
130
4.4
209
Lv.06
21,000
800
100
9.0
210
Lv.06
Hiệp sĩ tê giác
21,000
800
100
9.0
211
Lv.06
21,000
550
98
5.2
212
Lv.06
Sao băng Golem
21,000
550
98
5.2
213
Lv.06
21,000
400
55
5.0
214
Lv.06
Thợ săn linh hồn
21,000
400
55
5.0
215
Lv.06
21,000
310
83
4.8
216
Lv.06
Chiến binh yêu tinh
21,000
310
83
4.8
217
Lv.06
21,000
500
65
5.2
218
Lv.06
Quỷ
21,000
500
65
5.2
219
Lv.07
20,630
620
105
4.8
220
Lv.07
Người Đào Hầm
20,630
620
105
4.8
221
Lv.07
20,300
360
105
5.6
222
Lv.07
Ác quỷ khát máu
20,300
360
105
5.6
223
Lv.07
20,300
360
105
4.8
224
Lv.07
Phù thủy Quạt
20,300
360
105
4.8
225
Lv.07
20,300
420
90
5.2
226
Lv.07
trống chiến Gorilla
20,300
420
90
5.2
227
Lv.07
20,300
0
35
4.8
228
Lv.07
bọ cánh cứng
20,300
0
35
4.8
229
Lv.07
20,300
0
105
8.0
230
Lv.07
Thiên thần
20,300
0
105
8.0
231
Lv.06
20,000
1,100
70
1.0
232
Lv.06
Tàu cướp biển
20,000
1,100
70
1.0
233
Lv.06
20,000
440
98
5.6
234
Lv.06
Thánh kiếm
20,000
440
98
5.6
235
Lv.06
20,000
380
83
5.2
236
Lv.06
Yasha
20,000
380
83
5.2
237
Lv.06
20,000
330
98
5.6
238
Lv.06
Phù thủy Totem
20,000
330
98
5.6
239
Lv.09
Pháo thủ Người lùn
19,425
1,440
55
1.4
240
Lv.09
19,425
770
175
5.2
241
Lv.09
Brawlers
19,425
770
175
5.2
242
Lv.09
19,425
700
167
4.8
243
Lv.09
Paladin
19,425
700
167
4.8
244
Lv.09
19,425
665
169
4.8
245
Lv.09
Tuần tra
19,425
665
169
4.8
246
Lv.09
19,425
0
80
1.0
247
Lv.09
Necromancer
19,425
0
80
1.0
248
Lv.10
19,270
1,370
130
9.0
249
Lv.10
Ninja bóng tối
19,270
1,370
130
9.0
250
Lv.10
Tinh Thần Chữa Lành
19,215
0
95
4.0
251
Lv.10
19,215
1,495
130
5.2
252
Lv.10
Cướp biển
19,215
1,495
130
5.2
253
Lv.10
19,215
0
70
1.4
254
Lv.10
Ni Cô
19,215
0
70
1.4
255
Lv.10
19,215
270
100
1.4
256
Lv.10
Phù thủy hắc ám
19,215
270
100
1.4
257
Lv.10
19,215
1,115
100
1.0
258
Lv.10
Holy Warlock
19,215
1,115
100
1.0
259
Lv.10
18,900
1,050
150
4.8
260
Lv.10
Hỏa hoạn
18,900
1,050
150
4.8
261
Lv.06
18,000
370
40
4.0
262
Lv.06
Tiên phong từ tính
18,000
370
40
4.0
263
Lv.06
18,000
550
150
4.8
264
Lv.06
Kẻ Thách Thức
18,000
550
150
4.8
265
Lv.08
18,000
650
98
5.2
266
Lv.08
sói đầu đàn
18,000
650
98
5.2
267
Lv.06
18,000
370
55
5.0
268
Lv.06
Chiến binh Viking
18,000
370
55
5.0
269
Lv.06
18,000
370
83
5.0
270
Lv.06
Huấn luyện viên động vật
18,000
370
83
5.0
271
Lv.09
Kẻ Săn Máy Móc
17,940
1,397
105
6.0
272
Lv.09
Kẻ truy đuổi cơ khí
17,940
1,397
105
6.0
273
Lv.09
Những Đứa Trẻ Rơm
17,940
970
105
5.0
274
Lv.05
17,500
300
75
5.0
275
Lv.05
Đối tác tốt nhất
17,500
300
75
5.0
276
Lv.09
17,350
1,000
105
6.0
277
Lv.09
Chiến binh Undead
17,350
1,000
105
6.0
278
Lv.09
17,350
770
105
4.4
279
Lv.09
Thợ săn Orc
17,350
770
105
4.4
280
Lv.09
17,000
788
65
1.4
281
Lv.09
Người Cây Rừng
17,000
788
65
1.4
282
Lv.05
17,000
480
135
5.2
283
Lv.05
Vệ binh bảo vệ bí ngô
17,000
480
135
5.2
284
Lv.05
17,000
480
135
3.6
285
Lv.05
Stone Golem
17,000
480
135
3.6
286
Lv.09
17,000
950
65
1.0
287
Lv.09
Pharaoh
17,000
950
65
1.0
288
Lv.05
17,000
360
65
9.0
289
Lv.05
Hiệp sĩ Templar
17,000
360
65
9.0
290
Lv.10
16,800
885
75
1.0
291
Lv.10
Học giả
16,800
885
75
1.0
292
Lv.10
16,800
885
75
1.0
293
Lv.10
Pháp sư băng
16,800
885
75
1.0
294
Lv.10
16,800
1,050
75
1.0
295
Lv.10
Pháp sư lửa
16,800
1,050
75
1.0
296
Lv.10
16,800
760
100
4.8
297
Lv.10
Bảo vệ sắt
16,800
760
100
4.8
298
Lv.05
16,500
720
90
9.0
299
Lv.05
Hiệp sĩ tê giác
16,500
720
90
9.0
300
Lv.05
16,500
480
90
5.2
301
Lv.05
Sao băng Golem
16,500
480
90
5.2
302
Lv.05
16,500
360
50
5.0
303
Lv.05
Thợ săn linh hồn
16,500
360
50
5.0
304
Lv.05
16,500
280
75
4.8
305
Lv.05
Chiến binh yêu tinh
16,500
280
75
4.8
306
Lv.05
16,500
450
60
5.2
307
Lv.05
Quỷ
16,500
450
60
5.2
308
Lv.10
16,190
756
70
4.0
309
Lv.10
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
16,190
756
70
4.0
310
Lv.10
16,190
70
70
1.4
311
Lv.10
Hiền nhân hoàng gia
16,190
70
70
1.4
312
Lv.10
16,190
1,050
95
1.0
313
Lv.10
súng cao su man rợ
16,190
1,050
95
1.0
314
Lv.10
16,190
1,050
95
1.0
315
Lv.10
Cung thủ băng giá
16,190
1,050
95
1.0
316
Lv.10
16,170
970
75
4.8
317
Lv.10
Xương rồng
16,170
970
75
4.8
318
Lv.05
16,000
360
90
5.6
319
Lv.05
Thánh kiếm
16,000
360
90
5.6
320
Lv.05
16,000
300
90
5.6
321
Lv.05
Phù thủy Totem
16,000
300
90
5.6
322
Lv.09
15,925
1,140
105
9.0
323
Lv.09
Ninja bóng tối
15,925
1,140
105
9.0
324
Lv.10
15,800
925
70
4.4
325
Lv.10
Peltasts
15,800
925
70
4.4
326
Lv.09
Tinh Thần Chữa Lành
15,750
0
75
4.0
327
Lv.06
15,750
330
98
5.6
328
Lv.06
Ác quỷ khát máu
15,750
330
98
5.6
329
Lv.06
15,750
330
98
4.8
330
Lv.06
Phù thủy Quạt
15,750
330
98
4.8
331
Lv.06
15,750
550
98
4.8
332
Lv.06
Người Đào Hầm
15,750
550
98
4.8
333
Lv.06
15,750
380
83
5.2
334
Lv.06
trống chiến Gorilla
15,750
380
83
5.2
335
Lv.06
15,750
0
30
4.8
336
Lv.06
bọ cánh cứng
15,750
0
30
4.8
337
Lv.06
15,750
0
98
8.0
338
Lv.06
Thiên thần
15,750
0
98
8.0
339
Lv.09
15,750
1,225
105
5.2
340
Lv.09
Cướp biển
15,750
1,225
105
5.2
341
Lv.09
15,750
0
55
1.4
342
Lv.09
Ni Cô
15,750
0
55
1.4
343
Lv.09
15,750
220
80
1.4
344
Lv.09
Phù thủy hắc ám
15,750
220
80
1.4
345
Lv.09
15,750
875
125
4.8
346
Lv.09
Hỏa hoạn
15,750
875
125
4.8
347
Lv.10
15,750
1,000
105
5.0
348
Lv.10
Điều tra viên
15,750
1,000
105
5.0
349
Lv.09
15,750
910
80
1.0
350
Lv.09
Holy Warlock
15,750
910
80
1.0
351
Lv.10
15,540
840
80
6.0
352
Lv.10
Boogeyman
15,540
840
80
6.0
353
Lv.10
15,540
840
85
6.0
354
Lv.10
Nhà tù địa ngục
15,540
840
85
6.0
355
Lv.10
15,540
925
75
3.6
356
Lv.10
Cướp
15,540
925
75
3.6
357
Lv.10
15,540
800
85
5.2
358
Lv.10
Bộ binh
15,540
800
85
5.2
359
Lv.07
15,200
565
90
5.2
360
Lv.07
sói đầu đàn
15,200
565
90
5.2
361
Lv.10
15,120
840
70
1.0
362
Lv.10
Ballista
15,120
840
70
1.0
363
Lv.05
15,000
800
65
1.0
364
Lv.05
Tàu cướp biển
15,000
800
65
1.0
365
Lv.05
15,000
340
75
5.2
366
Lv.05
Yasha
15,000
340
75
5.2
367
Lv.10
14,945
1,390
130
6.0
368
Lv.10
Thiên thần chớp nhoáng
14,945
1,390
130
6.0
369
Lv.10
14,700
1,010
70
1.0
370
Lv.10
Máy phóng
14,700
1,010
70
1.0
371
Lv.10
14,700
950
60
5.2
372
Lv.10
Sát thủ ma
14,700
950
60
5.2
373
Lv.10
14,520
1,050
95
4.8
374
Lv.10
bình đựng xương
14,520
1,050
95
4.8
375
Lv.10
14,520
965
75
1.2
376
Lv.10
Phù thủy Kim Ngưu
14,520
965
75
1.2
377
Lv.10
14,280
970
75
1.2
378
Lv.10
Cung lính
14,280
970
75
1.2
379
Lv.05
14,000
340
35
4.0
380
Lv.05
Tiên phong từ tính
14,000
340
35
4.0
381
Lv.09
14,000
735
60
1.0
382
Lv.09
Học giả
14,000
735
60
1.0
383
Lv.09
14,000
735
60
1.0
384
Lv.09
Pháp sư băng
14,000
735
60
1.0
385
Lv.05
14,000
340
50
5.0
386
Lv.05
Chiến binh Viking
14,000
340
50
5.0
387
Lv.05
14,000
340
75
5.0
388
Lv.05
Huấn luyện viên động vật
14,000
340
75
5.0
389
Lv.09
14,000
875
60
1.0
390
Lv.09
Pháp sư lửa
14,000
875
60
1.0
391
Lv.09
14,000
630
80
4.8
392
Lv.09
Bảo vệ sắt
14,000
630
80
4.8
393
Lv.05
13,600
480
135
4.8
394
Lv.05
Kẻ Thách Thức
13,600
480
135
4.8
395
Lv.09
13,475
805
60
4.8
396
Lv.09
Xương rồng
13,475
805
60
4.8
397
Lv.09
13,125
831
85
5.0
398
Lv.09
Điều tra viên
13,125
831
85
5.0
399
Lv.10
13,020
840
100
0.0
400
Lv.10
Goblin Cannon
13,020
840
100
0.0
401
Lv.10
13,020
840
60
1.0
402
Lv.10
Máy bay ném bom
13,020
840
60
1.0
403
Lv.09
12,950
605
55
4.0
404
Lv.09
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
12,950
605
55
4.0
405
Lv.09
12,950
55
55
1.4
406
Lv.09
Hiền nhân hoàng gia
12,950
55
55
1.4
407
Lv.09
12,950
840
75
1.0
408
Lv.09
súng cao su man rợ
12,950
840
75
1.0
409
Lv.09
12,950
840
75
1.0
410
Lv.09
Cung thủ băng giá
12,950
840
75
1.0
411
Lv.09
12,950
755
55
4.4
412
Lv.09
Peltasts
12,950
755
55
4.4
413
Lv.09
12,950
700
65
6.0
414
Lv.09
Boogeyman
12,950
700
65
6.0
415
Lv.09
12,950
700
70
6.0
416
Lv.09
Nhà tù địa ngục
12,950
700
70
6.0
417
Lv.09
12,950
770
60
3.6
418
Lv.09
Cướp
12,950
770
60
3.6
419
Lv.09
12,950
665
70
5.2
420
Lv.09
Bộ binh
12,950
665
70
5.2
421
Lv.08
12,670
460
90
4.8
422
Lv.08
Chúa tể Stasis
12,670
460
90
4.8
423
Lv.09
12,600
700
55
1.0
424
Lv.09
Ballista
12,600
700
55
1.0
425
Lv.04
12,500
320
60
9.0
426
Lv.04
Hiệp sĩ Templar
12,500
320
60
9.0
427
Lv.04
12,500
270
68
5.0
428
Lv.04
Đối tác tốt nhất
12,500
270
68
5.0
429
Lv.06
12,400
480
83
5.2
430
Lv.06
sói đầu đàn
12,400
480
83
5.2
431
Lv.05
12,380
480
90
4.8
432
Lv.05
Người Đào Hầm
12,380
480
90
4.8
433
Lv.09
12,250
1,140
105
6.0
434
Lv.09
Thiên thần chớp nhoáng
12,250
1,140
105
6.0
435
Lv.09
12,250
840
55
1.0
436
Lv.09
Máy phóng
12,250
840
55
1.0
437
Lv.09
12,250
788
50
5.2
438
Lv.09
Sát thủ ma
12,250
788
50
5.2
439
Lv.04
12,000
420
120
5.2
440
Lv.04
Vệ binh bảo vệ bí ngô
12,000
420
120
5.2
441
Lv.04
12,000
420
120
3.6
442
Lv.04
Stone Golem
12,000
420
120
3.6
443
Lv.04
12,000
640
80
9.0
444
Lv.04
Hiệp sĩ tê giác
12,000
640
80
9.0
445
Lv.04
12,000
300
83
5.6
446
Lv.04
Thánh kiếm
12,000
300
83
5.6
447
Lv.04
12,000
420
83
5.2
448
Lv.04
Sao băng Golem
12,000
420
83
5.2
449
Lv.04
12,000
320
45
5.0
450
Lv.04
Thợ săn linh hồn
12,000
320
45
5.0
451
Lv.04
12,000
275
83
5.6
452
Lv.04
Phù thủy Totem
12,000
275
83
5.6
453
Lv.04
12,000
260
68
4.8
454
Lv.04
Chiến binh yêu tinh
12,000
260
68
4.8
455
Lv.04
12,000
400
55
5.2
456
Lv.04
Quỷ
12,000
400
55
5.2
457
Lv.05
11,900
300
90
5.6
458
Lv.05
Ác quỷ khát máu
11,900
300
90
5.6
459
Lv.05
11,900
300
90
4.8
460
Lv.05
Phù thủy Quạt
11,900
300
90
4.8
461
Lv.05
11,900
340
75
5.2
462
Lv.05
trống chiến Gorilla
11,900
340
75
5.2
463
Lv.09
11,900
840
75
4.8
464
Lv.09
bình đựng xương
11,900
840
75
4.8
465
Lv.05
11,900
0
25
4.8
466
Lv.05
bọ cánh cứng
11,900
0
25
4.8
467
Lv.05
11,900
0
90
8.0
468
Lv.05
Thiên thần
11,900
0
90
8.0
469
Lv.09
11,900
788
60
1.2
470
Lv.09
Phù thủy Kim Ngưu
11,900
788
60
1.2
471
Lv.09
11,900
805
60
1.2
472
Lv.09
Cung lính
11,900
805
60
1.2
473
Lv.10
11,550
0
55
4.8
474
Lv.10
Yêu tinh
11,550
0
55
4.8
475
Lv.08
Pháo thủ Người lùn
11,100
816
50
1.4
476
Lv.08
11,100
440
100
5.2
477
Lv.08
Brawlers
11,100
440
100
5.2
478
Lv.08
11,100
400
95
4.8
479
Lv.08
Paladin
11,100
400
95
4.8
480
Lv.08
11,100
380
94
4.8
481
Lv.08
Tuần tra
11,100
380
94
4.8
482
Lv.08
11,100
0
75
1.0
483
Lv.08
Necromancer
11,100
0
75
1.0
484
Lv.04
11,000
600
60
1.0
485
Lv.04
Tàu cướp biển
11,000
600
60
1.0
486
Lv.04
11,000
300
68
5.2
487
Lv.04
Yasha
11,000
300
68
5.2
488
Lv.09
10,850
700
80
0.0
489
Lv.09
Goblin Cannon
10,850
700
80
0.0
490
Lv.09
10,850
700
50
1.0
491
Lv.09
Máy bay ném bom
10,850
700
50
1.0
492
Lv.07
10,330
420
83
4.8
493
Lv.07
Chúa tể Stasis
10,330
420
83
4.8
494
Lv.08
Kẻ Săn Máy Móc
10,250
792
60
6.0
495
Lv.08
Kẻ truy đuổi cơ khí
10,250
792
60
6.0
496
Lv.08
Những Đứa Trẻ Rơm
10,250
550
60
5.0
497
Lv.04
10,000
310
30
4.0
498
Lv.04
Tiên phong từ tính
10,000
310
30
4.0
499
Lv.04
10,000
310
45
5.0
500
Lv.04
Chiến binh Viking
10,000
310
45
5.0
501
Lv.04
10,000
310
68
5.0
502
Lv.04
Huấn luyện viên động vật
10,000
310
68
5.0
503
Lv.08
9,900
570
60
6.0
504
Lv.08
Chiến binh Undead
9,900
570
60
6.0
505
Lv.08
9,900
440
60
4.4
506
Lv.08
Thợ săn Orc
9,900
440
60
4.4
507
Lv.09
9,625
0
45
4.8
508
Lv.09
Yêu tinh
9,625
0
45
4.8
509
Lv.04
9,600
420
120
4.8
510
Lv.04
Kẻ Thách Thức
9,600
420
120
4.8
511
Lv.05
9,600
400
75
5.2
512
Lv.05
sói đầu đàn
9,600
400
75
5.2
513
Lv.08
9,500
450
60
1.4
514
Lv.08
Người Cây Rừng
9,500
450
60
1.4
515
Lv.08
9,500
540
60
1.0
516
Lv.08
Pharaoh
9,500
540
60
1.0
517
Lv.07
9,200
410
95
5.2
518
Lv.07
Brawlers
9,200
410
95
5.2
519
Lv.07
9,200
360
90
4.8
520
Lv.07
Paladin
9,200
360
90
4.8
521
Lv.07
9,200
340
88
4.8
522
Lv.07
Tuần tra
9,200
340
88
4.8
523
Lv.07
9,200
0
70
1.0
524
Lv.07
Necromancer
9,200
0
70
1.0
525
Lv.08
9,100
650
60
9.0
526
Lv.08
Ninja bóng tối
9,100
650
60
9.0
527
Lv.07
Pháo thủ Người lùn
9,000
708
45
1.4
528
Lv.08
Tinh Thần Chữa Lành
9,000
0
70
4.0
529
Lv.04
9,000
420
83
4.8
530
Lv.04
Người Đào Hầm
9,000
420
83
4.8
531
Lv.08
9,000
700
60
5.2
532
Lv.08
Cướp biển
9,000
700
60
5.2
533
Lv.08
9,000
0
50
1.4
534
Lv.08
Ni Cô
9,000
0
50
1.4
535
Lv.08
9,000
125
75
1.4
536
Lv.08
Phù thủy hắc ám
9,000
125
75
1.4
537
Lv.08
9,000
500
69
4.8
538
Lv.08
Hỏa hoạn
9,000
500
69
4.8
539
Lv.08
9,000
520
75
1.0
540
Lv.08
Holy Warlock
9,000
520
75
1.0
541
Lv.10
8,820
815
95
4.8
542
Lv.10
Xác ướp
8,820
815
95
4.8
543
Lv.10
8,820
0
70
1.0
544
Lv.10
Goblin Tech
8,820
0
70
1.0
545
Lv.10
8,820
800
55
7.2
546
Lv.10
Học viên ma thuật
8,820
800
55
7.2
547
Lv.03
8,750
240
60
5.0
548
Lv.03
Đối tác tốt nhất
8,750
240
60
5.0
549
Lv.04
8,400
275
83
5.6
550
Lv.04
Ác quỷ khát máu
8,400
275
83
5.6
551
Lv.04
8,400
275
83
4.8
552
Lv.04
Phù thủy Quạt
8,400
275
83
4.8
553
Lv.06
8,400
380
75
4.8
554
Lv.06
Chúa tể Stasis
8,400
380
75
4.8
555
Lv.04
8,400
300
68
5.2
556
Lv.04
trống chiến Gorilla
8,400
300
68
5.2
557
Lv.04
8,400
0
20
4.8
558
Lv.04
bọ cánh cứng
8,400
0
20
4.8
559
Lv.04
8,400
0
83
8.0
560
Lv.04
Thiên thần
8,400
0
83
8.0
561
Lv.07
Kẻ Săn Máy Móc
8,070
691
55
6.0
562
Lv.07
Kẻ truy đuổi cơ khí
8,070
691
55
6.0
563
Lv.07
Những Đứa Trẻ Rơm
8,070
480
55
5.0
564
Lv.03
8,000
280
55
9.0
565
Lv.03
Hiệp sĩ Templar
8,000
280
55
9.0
566
Lv.08
8,000
420
55
1.0
567
Lv.08
Học giả
8,000
420
55
1.0
568
Lv.08
8,000
420
55
1.0
569
Lv.08
Pháp sư băng
8,000
420
55
1.0
570
Lv.08
8,000
500
55
1.0
571
Lv.08
Pháp sư lửa
8,000
500
55
1.0
572
Lv.08
8,000
360
75
4.8
573
Lv.08
Bảo vệ sắt
8,000
360
75
4.8
574
Lv.07
7,800
510
55
6.0
575
Lv.07
Chiến binh Undead
7,800
510
55
6.0
576
Lv.07
7,800
400
55
4.4
577
Lv.07
Thợ săn Orc
7,800
400
55
4.4
578
Lv.07
7,750
390
55
1.4
579
Lv.07
Người Cây Rừng
7,750
390
55
1.4
580
Lv.07
7,750
470
55
1.0
581
Lv.07
Pharaoh
7,750
470
55
1.0
582
Lv.08
7,700
460
55
4.8
583
Lv.08
Xương rồng
7,700
460
55
4.8
584
Lv.07
Tinh Thần Chữa Lành
7,600
0
65
4.0
585
Lv.07
7,600
0
45
1.4
586
Lv.07
Ni Cô
7,600
0
45
1.4
587
Lv.07
7,600
105
70
1.4
588
Lv.07
Phù thủy hắc ám
7,600
105
70
1.4
589
Lv.07
7,600
450
70
1.0
590
Lv.07
Holy Warlock
7,600
450
70
1.0
591
Lv.03
7,500
360
105
5.2
592
Lv.03
Vệ binh bảo vệ bí ngô
7,500
360
105
5.2
593
Lv.03
7,500
360
105
3.6
594
Lv.03
Stone Golem
7,500
360
105
3.6
595
Lv.03
7,500
560
70
9.0
596
Lv.03
Hiệp sĩ tê giác
7,500
560
70
9.0
597
Lv.03
7,500
360
75
5.2
598
Lv.03
Sao băng Golem
7,500
360
75
5.2
599
Lv.03
7,500
280
40
5.0
600
Lv.03
Thợ săn linh hồn
7,500
280
40
5.0
601
Lv.08
7,500
475
80
5.0
602
Lv.08
Điều tra viên
7,500
475
80
5.0
603
Lv.03
7,500
240
60
4.8
604
Lv.03
Chiến binh yêu tinh
7,500
240
60
4.8
605
Lv.03
7,500
340
45
5.2
606
Lv.03
Quỷ
7,500
340
45
5.2
607
Lv.08
7,400
346
50
4.0
608
Lv.08
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
7,400
346
50
4.0
609
Lv.08
7,400
30
50
1.4
610
Lv.08
Hiền nhân hoàng gia
7,400
30
50
1.4
611
Lv.08
7,400
480
70
1.0
612
Lv.08
súng cao su man rợ
7,400
480
70
1.0
613
Lv.08
7,400
480
70
1.0
614
Lv.08
Cung thủ băng giá
7,400
480
70
1.0
615
Lv.08
7,400
430
50
4.4
616
Lv.08
Peltasts
7,400
430
50
4.4
617
Lv.08
7,400
400
60
6.0
618
Lv.08
Boogeyman
7,400
400
60
6.0
619
Lv.08
7,400
400
65
6.0
620
Lv.08
Nhà tù địa ngục
7,400
400
65
6.0
621
Lv.08
7,400
440
55
3.6
622
Lv.08
Cướp
7,400
440
55
3.6
623
Lv.08
7,400
380
65
5.2
624
Lv.08
Bộ binh
7,400
380
65
5.2
625
Lv.09
7,350
665
75
4.8
626
Lv.09
Xác ướp
7,350
665
75
4.8
627
Lv.09
7,350
0
55
1.0
628
Lv.09
Goblin Tech
7,350
0
55
1.0
629
Lv.09
7,350
665
45
7.2
630
Lv.09
Học viên ma thuật
7,350
665
45
7.2
631
Lv.06
7,300
370
90
5.2
632
Lv.06
Brawlers
7,300
370
90
5.2
633
Lv.06
7,300
320
85
4.8
634
Lv.06
Paladin
7,300
320
85
4.8
635
Lv.06
7,300
300
81
4.8
636
Lv.06
Tuần tra
7,300
300
81
4.8
637
Lv.06
7,300
0
65
1.0
638
Lv.06
Necromancer
7,300
0
65
1.0
639
Lv.07
7,250
600
55
5.2
640
Lv.07
Cướp biển
7,250
600
55
5.2
641
Lv.07
7,250
420
63
4.8
642
Lv.07
Hỏa hoạn
7,250
420
63
4.8
643
Lv.08
7,200
400
50
1.0
644
Lv.08
Ballista
7,200
400
50
1.0
645
Lv.07
7,150
565
55
9.0
646
Lv.07
Ninja bóng tối
7,150
565
55
9.0
647
Lv.03
7,000
280
25
4.0
648
Lv.03
Tiên phong từ tính
7,000
280
25
4.0
649
Lv.08
7,000
650
60
6.0
650
Lv.08
Thiên thần chớp nhoáng
7,000
650
60
6.0
651
Lv.04
7,000
340
68
5.2
652
Lv.04
sói đầu đàn
7,000
340
68
5.2
653
Lv.03
7,000
400
55
1.0
654
Lv.03
Tàu cướp biển
7,000
400
55
1.0
655
Lv.03
7,000
250
68
5.6
656
Lv.03
Thánh kiếm
7,000
250
68
5.6
657
Lv.03
7,000
260
60
5.2
658
Lv.03
Yasha
7,000
260
60
5.2
659
Lv.03
7,000
280
40
5.0
660
Lv.03
Chiến binh Viking
7,000
280
40
5.0
661
Lv.03
7,000
250
68
5.6
662
Lv.03
Phù thủy Totem
7,000
250
68
5.6
663
Lv.08
7,000
480
50
1.0
664
Lv.08
Máy phóng
7,000
480
50
1.0
665
Lv.03
7,000
280
60
5.0
666
Lv.03
Huấn luyện viên động vật
7,000
280
60
5.0
667
Lv.08
7,000
450
45
5.2
668
Lv.08
Sát thủ ma
7,000
450
45
5.2
669
Lv.06
Pháo thủ Người lùn
6,900
624
40
1.4
670
Lv.08
6,800
480
70
4.8
671
Lv.08
bình đựng xương
6,800
480
70
4.8
672
Lv.08
6,800
450
55
1.2
673
Lv.08
Phù thủy Kim Ngưu
6,800
450
55
1.2
674
Lv.07
6,800
420
50
1.0
675
Lv.07
Pháp sư lửa
6,800
420
50
1.0
676
Lv.08
6,800
460
55
1.2
677
Lv.08
Cung lính
6,800
460
55
1.2
678
Lv.07
6,750
360
50
1.0
679
Lv.07
Học giả
6,750
360
50
1.0
680
Lv.07
6,750
360
50
1.0
681
Lv.07
Pháp sư băng
6,750
360
50
1.0
682
Lv.07
6,600
320
70
4.8
683
Lv.07
Bảo vệ sắt
6,600
320
70
4.8
684
Lv.05
6,530
340
68
4.8
685
Lv.05
Chúa tể Stasis
6,530
340
68
4.8
686
Lv.06
6,300
330
50
1.4
687
Lv.06
Người Cây Rừng
6,300
330
50
1.4
688
Lv.06
6,300
400
50
1.0
689
Lv.06
Pharaoh
6,300
400
50
1.0
690
Lv.07
6,300
420
50
4.8
691
Lv.07
Xương rồng
6,300
420
50
4.8
692
Lv.08
6,200
400
75
0.0
693
Lv.08
Goblin Cannon
6,200
400
75
0.0
694
Lv.06
Tinh Thần Chữa Lành
6,200
0
60
4.0
695
Lv.06
6,200
0
40
1.4
696
Lv.06
Ni Cô
6,200
0
40
1.4
697
Lv.06
6,200
88
65
1.4
698
Lv.06
Phù thủy hắc ám
6,200
88
65
1.4
699
Lv.07
6,200
360
45
1.0
700
Lv.07
Ballista
6,200
360
45
1.0
701
Lv.06
6,200
390
65
1.0
702
Lv.06
Holy Warlock
6,200
390
65
1.0
703
Lv.08
6,200
400
45
1.0
704
Lv.08
Máy bay ném bom
6,200
400
45
1.0
705
Lv.07
6,100
425
75
5.0
706
Lv.07
Điều tra viên
6,100
425
75
5.0
707
Lv.06
Kẻ Săn Máy Móc
6,000
590
50
6.0
708
Lv.06
Kẻ truy đuổi cơ khí
6,000
590
50
6.0
709
Lv.06
Những Đứa Trẻ Rơm
6,000
410
50
5.0
710
Lv.07
6,000
302
45
4.0
711
Lv.07
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
6,000
302
45
4.0
712
Lv.07
6,000
26
45
1.4
713
Lv.07
Hiền nhân hoàng gia
6,000
26
45
1.4
714
Lv.03
6,000
360
105
4.8
715
Lv.03
Kẻ Thách Thức
6,000
360
105
4.8
716
Lv.07
6,000
420
65
1.0
717
Lv.07
súng cao su man rợ
6,000
420
65
1.0
718
Lv.07
6,000
420
65
1.0
719
Lv.07
Cung thủ băng giá
6,000
420
65
1.0
720
Lv.07
6,000
390
45
4.4
721
Lv.07
Peltasts
6,000
390
45
4.4
722
Lv.07
6,000
360
55
6.0
723
Lv.07
Boogeyman
6,000
360
55
6.0
724
Lv.07
6,000
360
60
6.0
725
Lv.07
Nhà tù địa ngục
6,000
360
60
6.0
726
Lv.07
6,000
440
45
1.0
727
Lv.07
Máy phóng
6,000
440
45
1.0
728
Lv.07
6,000
400
50
3.6
729
Lv.07
Cướp
6,000
400
50
3.6
730
Lv.07
6,000
340
60
5.2
731
Lv.07
Bộ binh
6,000
340
60
5.2
732
Lv.06
5,800
450
50
6.0
733
Lv.06
Chiến binh Undead
5,800
450
50
6.0
734
Lv.06
5,800
360
50
4.4
735
Lv.06
Thợ săn Orc
5,800
360
50
4.4
736
Lv.03
5,630
360
75
4.8
737
Lv.03
Người Đào Hầm
5,630
360
75
4.8
738
Lv.06
5,600
350
45
1.0
739
Lv.06
Pháp sư lửa
5,600
350
45
1.0
740
Lv.07
5,500
565
55
6.0
741
Lv.07
Thiên thần chớp nhoáng
5,500
565
55
6.0
742
Lv.08
5,500
0
40
4.8
743
Lv.08
Yêu tinh
5,500
0
40
4.8
744
Lv.06
5,500
300
45
1.0
745
Lv.06
Học giả
5,500
300
45
1.0
746
Lv.06
5,500
300
45
1.0
747
Lv.06
Pháp sư băng
5,500
300
45
1.0
748
Lv.07
5,500
390
40
5.2
749
Lv.07
Sát thủ ma
5,500
390
40
5.2
750
Lv.10
5,470
854
242
4.8
751
Lv.10
Chiến Binh Nến
5,470
854
242
4.8
752
Lv.07
5,400
420
65
4.8
753
Lv.07
bình đựng xương
5,400
420
65
4.8
754
Lv.07
5,400
390
50
1.2
755
Lv.07
Phù thủy Kim Ngưu
5,400
390
50
1.2
756
Lv.05
5,400
320
85
5.2
757
Lv.05
Brawlers
5,400
320
85
5.2
758
Lv.05
5,400
280
80
4.8
759
Lv.05
Paladin
5,400
280
80
4.8
760
Lv.05
5,400
260
75
4.8
761
Lv.05
Tuần tra
5,400
260
75
4.8
762
Lv.05
5,400
0
60
1.0
763
Lv.05
Necromancer
5,400
0
60
1.0
764
Lv.07
5,400
400
50
1.2
765
Lv.07
Cung lính
5,400
400
50
1.2
766
Lv.10
5,340
1,580
0
3.6
767
Lv.10
Voodoo Dolls
5,340
1,580
0
3.6
768
Lv.03
5,250
250
68
5.6
769
Lv.03
Ác quỷ khát máu
5,250
250
68
5.6
770
Lv.03
5,250
250
68
4.8
771
Lv.03
Phù thủy Quạt
5,250
250
68
4.8
772
Lv.03
5,250
260
60
5.2
773
Lv.03
trống chiến Gorilla
5,250
260
60
5.2
774
Lv.03
5,250
0
15
4.8
775
Lv.03
bọ cánh cứng
5,250
0
15
4.8
776
Lv.03
5,250
0
75
8.0
777
Lv.03
Thiên thần
5,250
0
75
8.0
778
Lv.07
5,200
360
70
0.0
779
Lv.07
Goblin Cannon
5,200
360
70
0.0
780
Lv.06
5,200
480
50
9.0
781
Lv.06
Ninja bóng tối
5,200
480
50
9.0
782
Lv.07
5,200
340
40
1.0
783
Lv.07
Máy bay ném bom
5,200
340
40
1.0
784
Lv.06
5,200
280
65
4.8
785
Lv.06
Bảo vệ sắt
5,200
280
65
4.8
786
Lv.06
5,100
320
40
1.0
787
Lv.06
Ballista
5,100
320
40
1.0
788
Lv.06
5,000
510
50
5.2
789
Lv.06
Cướp biển
5,000
510
50
5.2
790
Lv.06
5,000
350
56
4.8
791
Lv.06
Hỏa hoạn
5,000
350
56
4.8
792
Lv.02
5,000
240
50
9.0
793
Lv.02
Hiệp sĩ Templar
5,000
240
50
9.0
794
Lv.06
5,000
400
40
1.0
795
Lv.06
Máy phóng
5,000
400
40
1.0
796
Lv.02
5,000
210
53
5.0
797
Lv.02
Đối tác tốt nhất
5,000
210
53
5.0
798
Lv.05
4,900
270
45
1.4
799
Lv.05
Người Cây Rừng
4,900
270
45
1.4
800
Lv.05
4,900
330
45
1.0
801
Lv.05
Pharaoh
4,900
330
45
1.0
802
Lv.05
Pháo thủ Người lùn
4,800
516
35
1.4
803
Lv.05
Tinh Thần Chữa Lành
4,800
0
55
4.0
804
Lv.04
4,800
300
60
4.8
805
Lv.04
Chúa tể Stasis
4,800
300
60
4.8
806
Lv.05
4,800
0
35
1.4
807
Lv.05
Ni Cô
4,800
0
35
1.4
808
Lv.05
4,800
70
60
1.4
809
Lv.05
Phù thủy hắc ám
4,800
70
60
1.4
810
Lv.06
4,800
370
45
4.8
811
Lv.06
Xương rồng
4,800
370
45
4.8
812
Lv.05
4,800
330
60
1.0
813
Lv.05
Holy Warlock
4,800
330
60
1.0
814
Lv.07
4,700
0
35
4.8
815
Lv.07
Yêu tinh
4,700
0
35
4.8
816
Lv.06
4,700
375
70
5.0
817
Lv.06
Điều tra viên
4,700
375
70
5.0
818
Lv.10
4,700
840
65
6.0
819
Lv.10
Trung sĩ
4,700
840
65
6.0
820
Lv.06
4,600
259
40
4.0
821
Lv.06
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
4,600
259
40
4.0
822
Lv.06
4,600
22
40
1.4
823
Lv.06
Hiền nhân hoàng gia
4,600
22
40
1.4
824
Lv.06
4,600
360
60
1.0
825
Lv.06
súng cao su man rợ
4,600
360
60
1.0
826
Lv.06
4,600
360
60
1.0
827
Lv.06
Cung thủ băng giá
4,600
360
60
1.0
828
Lv.06
4,600
350
40
4.4
829
Lv.06
Peltasts
4,600
350
40
4.4
830
Lv.06
4,600
320
50
6.0
831
Lv.06
Boogeyman
4,600
320
50
6.0
832
Lv.06
4,600
320
55
6.0
833
Lv.06
Nhà tù địa ngục
4,600
320
55
6.0
834
Lv.06
4,600
340
45
3.6
835
Lv.06
Cướp
4,600
340
45
3.6
836
Lv.06
4,600
300
55
5.2
837
Lv.06
Bộ binh
4,600
300
55
5.2
838
Lv.03
4,400
280
60
5.2
839
Lv.03
sói đầu đàn
4,400
280
60
5.2
840
Lv.05
4,400
280
40
1.0
841
Lv.05
Pháp sư lửa
4,400
280
40
1.0
842
Lv.09
4,375
700
198
4.8
843
Lv.09
Chiến Binh Nến
4,375
700
198
4.8
844
Lv.09
4,375
1,295
0
3.6
845
Lv.09
Voodoo Dolls
4,375
1,295
0
3.6
846
Lv.05
4,250
240
40
1.0
847
Lv.05
Học giả
4,250
240
40
1.0
848
Lv.05
4,250
240
40
1.0
849
Lv.05
Pháp sư băng
4,250
240
40
1.0
850
Lv.06
4,200
320
65
0.0
851
Lv.06
Goblin Cannon
4,200
320
65
0.0
852
Lv.08
4,200
380
70
4.8
853
Lv.08
Xác ướp
4,200
380
70
4.8
854
Lv.08
4,200
0
50
1.0
855
Lv.08
Goblin Tech
4,200
0
50
1.0
856
Lv.05
4,200
280
35
1.0
857
Lv.05
Ballista
4,200
280
35
1.0
858
Lv.08
4,200
380
40
7.2
859
Lv.08
Học viên ma thuật
4,200
380
40
7.2
860
Lv.06
4,200
300
35
1.0
861
Lv.06
Máy bay ném bom
4,200
300
35
1.0
862
Lv.06
4,100
360
60
4.8
863
Lv.06
bình đựng xương
4,100
360
60
4.8
864
Lv.06
4,100
330
45
1.2
865
Lv.06
Phù thủy Kim Ngưu
4,100
330
45
1.2
866
Lv.06
4,100
340
45
1.2
867
Lv.06
Cung lính
4,100
340
45
1.2
868
Lv.05
Kẻ Săn Máy Móc
4,040
490
45
6.0
869
Lv.05
Kẻ truy đuổi cơ khí
4,040
490
45
6.0
870
Lv.05
Những Đứa Trẻ Rơm
4,040
340
45
5.0
871
Lv.02
4,000
250
20
4.0
872
Lv.02
Tiên phong từ tính
4,000
250
20
4.0
873
Lv.06
4,000
480
50
6.0
874
Lv.06
Thiên thần chớp nhoáng
4,000
480
50
6.0
875
Lv.02
4,000
300
50
1.0
876
Lv.02
Tàu cướp biển
4,000
300
50
1.0
877
Lv.02
4,000
300
90
5.2
878
Lv.02
Vệ binh bảo vệ bí ngô
4,000
300
90
5.2
879
Lv.02
4,000
300
90
3.6
880
Lv.02
Stone Golem
4,000
300
90
3.6
881
Lv.02
4,000
480
60
9.0
882
Lv.02
Hiệp sĩ tê giác
4,000
480
60
9.0
883
Lv.02
4,000
210
60
5.6
884
Lv.02
Thánh kiếm
4,000
210
60
5.6
885
Lv.02
4,000
300
68
5.2
886
Lv.02
Sao băng Golem
4,000
300
68
5.2
887
Lv.02
4,000
240
35
5.0
888
Lv.02
Thợ săn linh hồn
4,000
240
35
5.0
889
Lv.02
4,000
220
53
5.2
890
Lv.02
Yasha
4,000
220
53
5.2
891
Lv.02
4,000
250
35
5.0
892
Lv.02
Chiến binh Viking
4,000
250
35
5.0
893
Lv.02
4,000
225
60
5.6
894
Lv.02
Phù thủy Totem
4,000
225
60
5.6
895
Lv.05
4,000
360
35
1.0
896
Lv.05
Máy phóng
4,000
360
35
1.0
897
Lv.02
4,000
250
53
5.0
898
Lv.02
Huấn luyện viên động vật
4,000
250
53
5.0
899
Lv.06
4,000
330
35
5.2
900
Lv.06
Sát thủ ma
4,000
330
35
5.2
901
Lv.02
4,000
220
53
4.8
902
Lv.02
Chiến binh yêu tinh
4,000
220
53
4.8
903
Lv.02
4,000
280
40
5.2
904
Lv.02
Quỷ
4,000
280
40
5.2
905
Lv.05
3,900
390
45
6.0
906
Lv.05
Chiến binh Undead
3,900
390
45
6.0
907
Lv.05
3,900
320
45
4.4
908
Lv.05
Thợ săn Orc
3,900
320
45
4.4
909
Lv.09
3,850
700
50
6.0
910
Lv.09
Trung sĩ
3,850
700
50
6.0
911
Lv.06
3,800
0
30
4.8
912
Lv.06
Yêu tinh
3,800
0
30
4.8
913
Lv.05
3,800
240
60
4.8
914
Lv.05
Bảo vệ sắt
3,800
240
60
4.8
915
Lv.05
3,750
430
45
5.2
916
Lv.05
Cướp biển
3,750
430
45
5.2
917
Lv.05
3,750
280
50
4.8
918
Lv.05
Hỏa hoạn
3,750
280
50
4.8
919
Lv.05
3,650
400
45
9.0
920
Lv.05
Ninja bóng tối
3,650
400
45
9.0
921
Lv.04
3,600
225
40
1.4
922
Lv.04
Người Cây Rừng
3,600
225
40
1.4
923
Lv.07
3,600
340
65
4.8
924
Lv.07
Xác ướp
3,600
340
65
4.8
925
Lv.07
3,600
0
45
1.0
926
Lv.07
Goblin Tech
3,600
0
45
1.0
927
Lv.04
3,600
270
40
1.0
928
Lv.04
Pharaoh
3,600
270
40
1.0
929
Lv.07
3,600
340
35
7.2
930
Lv.07
Học viên ma thuật
3,600
340
35
7.2
931
Lv.04
Tinh Thần Chữa Lành
3,500
0
50
4.0
932
Lv.04
3,500
0
30
1.4
933
Lv.04
Ni Cô
3,500
0
30
1.4
934
Lv.04
3,500
55
55
1.4
935
Lv.04
Phù thủy hắc ám
3,500
55
55
1.4
936
Lv.04
3,500
280
80
5.2
937
Lv.04
Brawlers
3,500
280
80
5.2
938
Lv.04
3,500
240
75
4.8
939
Lv.04
Paladin
3,500
240
75
4.8
940
Lv.04
3,500
270
55
1.0
941
Lv.04
Holy Warlock
3,500
270
55
1.0
942
Lv.04
3,500
220
69
4.8
943
Lv.04
Tuần tra
3,500
220
69
4.8
944
Lv.04
3,500
0
55
1.0
945
Lv.04
Necromancer
3,500
0
55
1.0
946
Lv.05
3,400
330
40
4.8
947
Lv.05
Xương rồng
3,400
330
40
4.8
948
Lv.04
3,300
240
30
1.0
949
Lv.04
Ballista
3,300
240
30
1.0
950
Lv.05
3,300
325
65
5.0
951
Lv.05
Điều tra viên
3,300
325
65
5.0
952
Lv.05
3,200
280
60
0.0
953
Lv.05
Goblin Cannon
3,200
280
60
0.0
954
Lv.05
3,200
216
35
4.0
955
Lv.05
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
3,200
216
35
4.0
956
Lv.05
3,200
18
35
1.4
957
Lv.05
Hiền nhân hoàng gia
3,200
18
35
1.4
958
Lv.02
3,200
300
90
4.8
959
Lv.02
Kẻ Thách Thức
3,200
300
90
4.8
960
Lv.05
3,200
300
55
1.0
961
Lv.05
súng cao su man rợ
3,200
300
55
1.0
962
Lv.05
3,200
300
55
1.0
963
Lv.05
Cung thủ băng giá
3,200
300
55
1.0
964
Lv.05
3,200
320
35
4.4
965
Lv.05
Peltasts
3,200
320
35
4.4
966
Lv.05
3,200
270
45
6.0
967
Lv.05
Boogeyman
3,200
270
45
6.0
968
Lv.05
3,200
270
50
6.0
969
Lv.05
Nhà tù địa ngục
3,200
270
50
6.0
970
Lv.04
3,200
320
30
1.0
971
Lv.04
Máy phóng
3,200
320
30
1.0
972
Lv.05
3,200
280
40
3.6
973
Lv.05
Cướp
3,200
280
40
3.6
974
Lv.04
3,200
220
35
1.0
975
Lv.04
Pháp sư lửa
3,200
220
35
1.0
976
Lv.05
3,200
240
30
1.0
977
Lv.05
Máy bay ném bom
3,200
240
30
1.0
978
Lv.05
3,200
260
50
5.2
979
Lv.05
Bộ binh
3,200
260
50
5.2
980
Lv.03
3,000
260
53
4.8
981
Lv.03
Chúa tể Stasis
3,000
260
53
4.8
982
Lv.02
3,000
300
68
4.8
983
Lv.02
Người Đào Hầm
3,000
300
68
4.8
984
Lv.06
3,000
300
60
4.8
985
Lv.06
Xác ướp
3,000
300
60
4.8
986
Lv.06
3,000
0
40
1.0
987
Lv.06
Goblin Tech
3,000
0
40
1.0
988
Lv.01
3,000
200
45
9.0
989
Lv.01
Hiệp sĩ Templar
3,000
200
45
9.0
990
Lv.04
3,000
200
35
1.0
991
Lv.04
Học giả
3,000
200
35
1.0
992
Lv.04
3,000
200
35
1.0
993
Lv.04
Pháp sư băng
3,000
200
35
1.0
994
Lv.06
3,000
300
30
7.2
995
Lv.06
Học viên ma thuật
3,000
300
30
7.2
996
Lv.02
2,800
225
60
5.6
997
Lv.02
Ác quỷ khát máu
2,800
225
60
5.6
998
Lv.05
2,800
400
45
6.0
999
Lv.05
Thiên thần chớp nhoáng
2,800
400
45
6.0
1000
Lv.02
2,800
225
60
4.8
1001
Lv.02
Phù thủy Quạt
2,800
225
60
4.8
1002
Lv.02
2,800
220
53
5.2
1003
Lv.02
trống chiến Gorilla
2,800
220
53
5.2
1004
Lv.05
2,800
300
55
4.8
1005
Lv.05
bình đựng xương
2,800
300
55
4.8
1006
Lv.02
2,800
0
10
4.8
1007
Lv.02
bọ cánh cứng
2,800
0
10
4.8
1008
Lv.02
2,800
0
68
8.0
1009
Lv.02
Thiên thần
2,800
0
68
8.0
1010
Lv.04
2,800
360
40
5.2
1011
Lv.04
Cướp biển
2,800
360
40
5.2
1012
Lv.05
2,800
270
40
1.2
1013
Lv.05
Phù thủy Kim Ngưu
2,800
270
40
1.2
1014
Lv.04
2,800
220
44
4.8
1015
Lv.04
Hỏa hoạn
2,800
220
44
4.8
1016
Lv.05
2,800
270
30
5.2
1017
Lv.05
Sát thủ ma
2,800
270
30
5.2
1018
Lv.05
2,800
280
40
1.2
1019
Lv.05
Cung lính
2,800
280
40
1.2
1020
Lv.04
Pháo thủ Người lùn
2,700
408
30
1.4
1021
Lv.04
Kẻ Săn Máy Móc
2,590
418
40
6.0
1022
Lv.04
Kẻ truy đuổi cơ khí
2,590
418
40
6.0
1023
Lv.04
Những Đứa Trẻ Rơm
2,590
290
40
5.0
1024
Lv.08
2,500
400
113
4.8
1025
Lv.08
Chiến Binh Nến
2,500
400
113
4.8
1026
Lv.04
2,500
330
40
6.0
1027
Lv.04
Chiến binh Undead
2,500
330
40
6.0
1028
Lv.04
2,500
290
40
4.4
1029
Lv.04
Thợ săn Orc
2,500
290
40
4.4
1030
Lv.08
2,500
740
0
3.6
1031
Lv.08
Voodoo Dolls
2,500
740
0
3.6
1032
Lv.03
2,500
200
25
1.0
1033
Lv.03
Ballista
2,500
200
25
1.0
1034
Lv.01
2,500
180
45
5.0
1035
Lv.01
Đối tác tốt nhất
2,500
180
45
5.0
1036
Lv.04
2,400
240
55
0.0
1037
Lv.04
Goblin Cannon
2,400
240
55
0.0
1038
Lv.02
2,400
240
53
5.2
1039
Lv.02
sói đầu đàn
2,400
240
53
5.2
1040
Lv.05
2,400
260
55
4.8
1041
Lv.05
Xác ướp
2,400
260
55
4.8
1042
Lv.05
2,400
0
35
1.0
1043
Lv.05
Goblin Tech
2,400
0
35
1.0
1044
Lv.05
2,400
0
25
4.8
1045
Lv.05
Yêu tinh
2,400
0
25
4.8
1046
Lv.05
2,400
240
25
7.2
1047
Lv.05
Học viên ma thuật
2,400
240
25
7.2
1048
Lv.03
2,400
280
25
1.0
1049
Lv.03
Máy phóng
2,400
280
25
1.0
1050
Lv.04
2,400
200
25
1.0
1051
Lv.04
Máy bay ném bom
2,400
200
25
1.0
1052
Lv.03
2,250
175
35
1.4
1053
Lv.03
Người Cây Rừng
2,250
175
35
1.4
1054
Lv.03
2,250
220
35
1.0
1055
Lv.03
Pharaoh
2,250
220
35
1.0
1056
Lv.03
Tinh Thần Chữa Lành
2,200
0
45
4.0
1057
Lv.03
2,200
0
25
1.4
1058
Lv.03
Ni Cô
2,200
0
25
1.4
1059
Lv.03
2,200
40
45
1.4
1060
Lv.03
Phù thủy hắc ám
2,200
40
45
1.4
1061
Lv.03
2,200
210
75
5.2
1062
Lv.03
Brawlers
2,200
210
75
5.2
1063
Lv.03
2,200
200
70
4.8
1064
Lv.03
Paladin
2,200
200
70
4.8
1065
Lv.03
2,200
220
45
1.0
1066
Lv.03
Holy Warlock
2,200
220
45
1.0
1067
Lv.03
2,200
160
56
4.8
1068
Lv.03
Tuần tra
2,200
160
56
4.8
1069
Lv.03
2,200
0
45
1.0
1070
Lv.03
Necromancer
2,200
0
45
1.0
1071
Lv.04
2,200
200
55
4.8
1072
Lv.04
Bảo vệ sắt
2,200
200
55
4.8
1073
Lv.01
2,000
220
15
4.0
1074
Lv.01
Tiên phong từ tính
2,000
220
15
4.0
1075
Lv.07
2,000
360
105
4.8
1076
Lv.07
Chiến Binh Nến
2,000
360
105
4.8
1077
Lv.01
2,000
200
45
1.0
1078
Lv.01
Tàu cướp biển
2,000
200
45
1.0
1079
Lv.01
2,000
240
75
5.2
1080
Lv.01
Vệ binh bảo vệ bí ngô
2,000
240
75
5.2
1081
Lv.07
2,000
640
0
3.6
1082
Lv.07
Voodoo Dolls
2,000
640
0
3.6
1083
Lv.01
2,000
240
75
3.6
1084
Lv.01
Stone Golem
2,000
240
75
3.6
1085
Lv.01
2,000
400
50
9.0
1086
Lv.01
Hiệp sĩ tê giác
2,000
400
50
9.0
1087
Lv.04
2,000
270
35
4.8
1088
Lv.04
Xương rồng
2,000
270
35
4.8
1089
Lv.01
2,000
180
53
5.6
1090
Lv.01
Thánh kiếm
2,000
180
53
5.6
1091
Lv.01
2,000
240
60
5.2
1092
Lv.01
Sao băng Golem
2,000
240
60
5.2
1093
Lv.01
2,000
200
30
5.0
1094
Lv.01
Thợ săn linh hồn
2,000
200
30
5.0
1095
Lv.01
2,000
180
45
5.2
1096
Lv.01
Yasha
2,000
180
45
5.2
1097
Lv.03
2,000
140
30
1.0
1098
Lv.03
Học giả
2,000
140
30
1.0
1099
Lv.03
2,000
140
30
1.0
1100
Lv.03
Pháp sư băng
2,000
140
30
1.0
1101
Lv.01
2,000
220
30
5.0
1102
Lv.01
Chiến binh Viking
2,000
220
30
5.0
1103
Lv.01
2,000
200
53
5.6
1104
Lv.01
Phù thủy Totem
2,000
200
53
5.6
1105
Lv.01
2,000
220
45
5.0
1106
Lv.01
Huấn luyện viên động vật
2,000
220
45
5.0
1107
Lv.01
2,000
200
45
4.8
1108
Lv.01
Chiến binh yêu tinh
2,000
200
45
4.8
1109
Lv.01
2,000
220
35
5.2
1110
Lv.01
Quỷ
2,000
220
35
5.2
1111
Lv.08
2,000
400
45
6.0
1112
Lv.08
Trung sĩ
2,000
400
45
6.0
1113
Lv.03
2,000
160
30
1.0
1114
Lv.03
Pháp sư lửa
2,000
160
30
1.0
1115
Lv.04
1,950
340
40
9.0
1116
Lv.04
Ninja bóng tối
1,950
340
40
9.0
1117
Lv.02
1,900
140
20
1.0
1118
Lv.02
Ballista
1,900
140
20
1.0
1119
Lv.04
1,900
275
60
5.0
1120
Lv.04
Điều tra viên
1,900
275
60
5.0
1121
Lv.03
Pháo thủ Người lùn
1,800
348
25
1.4
1122
Lv.04
1,800
173
30
4.0
1123
Lv.04
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
1,800
173
30
4.0
1124
Lv.04
1,800
14
30
1.4
1125
Lv.04
Hiền nhân hoàng gia
1,800
14
30
1.4
1126
Lv.04
1,800
220
50
4.8
1127
Lv.04
Xác ướp
1,800
220
50
4.8
1128
Lv.04
1,800
240
50
1.0
1129
Lv.04
súng cao su man rợ
1,800
240
50
1.0
1130
Lv.04
1,800
0
30
1.0
1131
Lv.04
Goblin Tech
1,800
0
30
1.0
1132
Lv.04
1,800
0
20
4.8
1133
Lv.04
Yêu tinh
1,800
0
20
4.8
1134
Lv.04
1,800
240
50
1.0
1135
Lv.04
Cung thủ băng giá
1,800
240
50
1.0
1136
Lv.04
1,800
290
30
4.4
1137
Lv.04
Peltasts
1,800
290
30
4.4
1138
Lv.04
1,800
230
40
6.0
1139
Lv.04
Boogeyman
1,800
230
40
6.0
1140
Lv.04
1,800
230
45
6.0
1141
Lv.04
Nhà tù địa ngục
1,800
230
45
6.0
1142
Lv.04
1,800
200
20
7.2
1143
Lv.04
Học viên ma thuật
1,800
200
20
7.2
1144
Lv.02
1,800
240
20
1.0
1145
Lv.02
Máy phóng
1,800
240
20
1.0
1146
Lv.07
1,800
360
40
6.0
1147
Lv.07
Trung sĩ
1,800
360
40
6.0
1148
Lv.04
1,800
240
35
3.6
1149
Lv.04
Cướp
1,800
240
35
3.6
1150
Lv.04
1,800
220
45
5.2
1151
Lv.04
Bộ binh
1,800
220
45
5.2
1152
Lv.03
Kẻ Săn Máy Móc
1,760
346
35
6.0
1153
Lv.03
Kẻ truy đuổi cơ khí
1,760
346
35
6.0
1154
Lv.03
Những Đứa Trẻ Rơm
1,760
240
35
5.0
1155
Lv.03
1,750
300
35
5.2
1156
Lv.03
Cướp biển
1,750
300
35
5.2
1157
Lv.03
1,750
160
38
4.8
1158
Lv.03
Hỏa hoạn
1,750
160
38
4.8
1159
Lv.03
1,700
240
35
6.0
1160
Lv.03
Chiến binh Undead
1,700
240
35
6.0
1161
Lv.03
1,700
260
35
4.4
1162
Lv.03
Thợ săn Orc
1,700
260
35
4.4
1163
Lv.02
1,670
220
45
4.8
1164
Lv.02
Chúa tể Stasis
1,670
220
45
4.8
1165
Lv.03
1,600
200
45
0.0
1166
Lv.03
Goblin Cannon
1,600
200
45
0.0
1167
Lv.01
1,600
200
53
5.6
1168
Lv.01
Ác quỷ khát máu
1,600
200
53
5.6
1169
Lv.01
1,600
240
75
4.8
1170
Lv.01
Kẻ Thách Thức
1,600
240
75
4.8
1171
Lv.01
1,600
200
53
4.8
1172
Lv.01
Phù thủy Quạt
1,600
200
53
4.8
1173
Lv.06
1,600
330
98
4.8
1174
Lv.06
Chiến Binh Nến
1,600
330
98
4.8
1175
Lv.06
1,600
550
0
3.6
1176
Lv.06
Voodoo Dolls
1,600
550
0
3.6
1177
Lv.06
1,600
320
35
6.0
1178
Lv.06
Trung sĩ
1,600
320
35
6.0
1179
Lv.03
1,600
140
20
1.0
1180
Lv.03
Máy bay ném bom
1,600
140
20
1.0
1181
Lv.04
1,500
340
40
6.0
1182
Lv.04
Thiên thần chớp nhoáng
1,500
340
40
6.0
1183
Lv.01
1,500
240
60
4.8
1184
Lv.01
Người Đào Hầm
1,500
240
60
4.8
1185
Lv.04
1,500
240
50
4.8
1186
Lv.04
bình đựng xương
1,500
240
50
4.8
1187
Lv.04
1,500
225
35
1.2
1188
Lv.04
Phù thủy Kim Ngưu
1,500
225
35
1.2
1189
Lv.02
1,500
160
70
5.2
1190
Lv.02
Brawlers
1,500
160
70
5.2
1191
Lv.03
1,500
220
30
4.8
1192
Lv.03
Xương rồng
1,500
220
30
4.8
1193
Lv.02
1,500
140
65
4.8
1194
Lv.02
Paladin
1,500
140
65
4.8
1195
Lv.02
1,500
120
50
4.8
1196
Lv.02
Tuần tra
1,500
120
50
4.8
1197
Lv.04
1,500
230
25
5.2
1198
Lv.04
Sát thủ ma
1,500
230
25
5.2
1199
Lv.02
1,500
0
40
1.0
1200
Lv.02
Necromancer
1,500
0
40
1.0
1201
Lv.03
1,500
140
45
4.8
1202
Lv.03
Bảo vệ sắt
1,500
140
45
4.8
1203
Lv.04
1,500
240
35
1.2
1204
Lv.04
Cung lính
1,500
240
35
1.2
1205
Lv.01
1,400
180
45
5.2
1206
Lv.01
trống chiến Gorilla
1,400
180
45
5.2
1207
Lv.01
1,400
220
45
5.2
1208
Lv.01
sói đầu đàn
1,400
220
45
5.2
1209
Lv.01
1,400
0
5
4.8
1210
Lv.01
bọ cánh cứng
1,400
0
5
4.8
1211
Lv.01
1,400
0
60
8.0
1212
Lv.01
Thiên thần
1,400
0
60
8.0
1213
Lv.05
1,400
270
30
6.0
1214
Lv.05
Trung sĩ
1,400
270
30
6.0
1215
Lv.02
Kẻ Săn Máy Móc
1,350
288
30
6.0
1216
Lv.02
Kẻ truy đuổi cơ khí
1,350
288
30
6.0
1217
Lv.02
Pháo thủ Người lùn
1,350
252
20
1.4
1218
Lv.02
Những Đứa Trẻ Rơm
1,350
200
30
5.0
1219
Lv.05
1,300
300
90
4.8
1220
Lv.05
Chiến Binh Nến
1,300
300
90
4.8
1221
Lv.03
1,300
280
35
9.0
1222
Lv.03
Ninja bóng tối
1,300
280
35
9.0
1223
Lv.02
1,300
180
30
6.0
1224
Lv.02
Chiến binh Undead
1,300
180
30
6.0
1225
Lv.02
1,300
230
30
4.4
1226
Lv.02
Thợ săn Orc
1,300
230
30
4.4
1227
Lv.05
1,300
470
0
3.6
1228
Lv.05
Voodoo Dolls
1,300
470
0
3.6
1229
Lv.03
1,300
225
55
5.0
1230
Lv.03
Điều tra viên
1,300
225
55
5.0
1231
Lv.02
1,250
130
30
1.4
1232
Lv.02
Người Cây Rừng
1,250
130
30
1.4
1233
Lv.02
1,250
250
30
5.2
1234
Lv.02
Cướp biển
1,250
250
30
5.2
1235
Lv.02
1,250
180
30
1.0
1236
Lv.02
Pharaoh
1,250
180
30
1.0
1237
Lv.02
1,250
120
31
4.8
1238
Lv.02
Hỏa hoạn
1,250
120
31
4.8
1239
Lv.01
Pháo thủ Người lùn
1,200
228
15
1.4
1240
Lv.02
Tinh Thần Chữa Lành
1,200
0
40
4.0
1241
Lv.03
1,200
144
25
4.0
1242
Lv.03
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
1,200
144
25
4.0
1243
Lv.03
1,200
10
25
1.4
1244
Lv.03
Hiền nhân hoàng gia
1,200
10
25
1.4
1245
Lv.03
1,200
160
45
4.8
1246
Lv.03
Xác ướp
1,200
160
45
4.8
1247
Lv.03
1,200
200
45
1.0
1248
Lv.03
súng cao su man rợ
1,200
200
45
1.0
1249
Lv.03
1,200
0
25
1.0
1250
Lv.03
Goblin Tech
1,200
0
25
1.0
1251
Lv.02
1,200
0
20
1.4
1252
Lv.02
Ni Cô
1,200
0
20
1.4
1253
Lv.02
1,200
30
40
1.4
1254
Lv.02
Phù thủy hắc ám
1,200
30
40
1.4
1255
Lv.01
1,200
140
65
5.2
1256
Lv.01
Brawlers
1,200
140
65
5.2
1257
Lv.03
1,200
0
15
4.8
1258
Lv.03
Yêu tinh
1,200
0
15
4.8
1259
Lv.03
1,200
200
45
1.0
1260
Lv.03
Cung thủ băng giá
1,200
200
45
1.0
1261
Lv.03
1,200
260
25
4.4
1262
Lv.03
Peltasts
1,200
260
25
4.4
1263
Lv.01
1,200
100
60
4.8
1264
Lv.01
Paladin
1,200
100
60
4.8
1265
Lv.03
1,200
170
35
6.0
1266
Lv.03
Boogeyman
1,200
170
35
6.0
1267
Lv.02
1,200
170
40
1.0
1268
Lv.02
Holy Warlock
1,200
170
40
1.0
1269
Lv.03
1,200
170
40
6.0
1270
Lv.03
Nhà tù địa ngục
1,200
170
40
6.0
1271
Lv.03
1,200
140
15
7.2
1272
Lv.03
Học viên ma thuật
1,200
140
15
7.2
1273
Lv.01
1,200
100
44
4.8
1274
Lv.01
Tuần tra
1,200
100
44
4.8
1275
Lv.04
1,200
230
25
6.0
1276
Lv.04
Trung sĩ
1,200
230
25
6.0
1277
Lv.01
1,200
0
35
1.0
1278
Lv.01
Necromancer
1,200
0
35
1.0
1279
Lv.03
1,200
180
30
3.6
1280
Lv.03
Cướp
1,200
180
30
3.6
1281
Lv.02
1,200
120
25
1.0
1282
Lv.02
Pháp sư lửa
1,200
120
25
1.0
1283
Lv.02
1,200
100
40
4.8
1284
Lv.02
Bảo vệ sắt
1,200
100
40
4.8
1285
Lv.03
1,200
160
40
5.2
1286
Lv.03
Bộ binh
1,200
160
40
5.2
1287
Lv.04
1,100
275
83
4.8
1288
Lv.04
Chiến Binh Nến
1,100
275
83
4.8
1289
Lv.04
1,100
400
0
3.6
1290
Lv.04
Voodoo Dolls
1,100
400
0
3.6
1291
Lv.02
1,100
180
25
4.8
1292
Lv.02
Xương rồng
1,100
180
25
4.8
1293
Lv.01
1,100
100
15
1.0
1294
Lv.01
Ballista
1,100
100
15
1.0
1295
Lv.02
1,100
120
25
1.0
1296
Lv.02
Học giả
1,100
120
25
1.0
1297
Lv.02
1,100
120
25
1.0
1298
Lv.02
Pháp sư băng
1,100
120
25
1.0
1299
Lv.02
1,050
240
30
9.0
1300
Lv.02
Ninja bóng tối
1,050
240
30
9.0
1301
Lv.01
Kẻ Săn Máy Móc
1,040
274
25
6.0
1302
Lv.01
Kẻ truy đuổi cơ khí
1,040
274
25
6.0
1303
Lv.01
Những Đứa Trẻ Rơm
1,040
190
25
5.0
1304
Lv.02
1,000
140
40
0.0
1305
Lv.02
Goblin Cannon
1,000
140
40
0.0
1306
Lv.03
1,000
280
35
6.0
1307
Lv.03
Thiên thần chớp nhoáng
1,000
280
35
6.0
1308
Lv.01
1,000
130
35
4.8
1309
Lv.01
Chúa tể Stasis
1,000
130
35
4.8
1310
Lv.01
1,000
150
25
6.0
1311
Lv.01
Chiến binh Undead
1,000
150
25
6.0
1312
Lv.01
1,000
210
25
4.4
1313
Lv.01
Thợ săn Orc
1,000
210
25
4.4
1314
Lv.01
1,000
200
25
5.2
1315
Lv.01
Cướp biển
1,000
200
25
5.2
1316
Lv.01
1,000
100
25
4.8
1317
Lv.01
Hỏa hoạn
1,000
100
25
4.8
1318
Lv.02
1,000
175
50
5.0
1319
Lv.02
Điều tra viên
1,000
175
50
5.0
1320
Lv.01
1,000
200
15
1.0
1321
Lv.01
Máy phóng
1,000
200
15
1.0
1322
Lv.03
1,000
170
20
5.2
1323
Lv.03
Sát thủ ma
1,000
170
20
5.2
1324
Lv.03
1,000
170
20
6.0
1325
Lv.03
Trung sĩ
1,000
170
20
6.0
1326
Lv.02
1,000
100
15
1.0
1327
Lv.02
Máy bay ném bom
1,000
100
15
1.0
1328
Lv.01
1,000
80
35
4.8
1329
Lv.01
Bảo vệ sắt
1,000
80
35
4.8
1330
Lv.03
950
200
45
4.8
1331
Lv.03
bình đựng xương
950
200
45
4.8
1332
Lv.01
950
220
25
9.0
1333
Lv.01
Ninja bóng tối
950
220
25
9.0
1334
Lv.03
950
175
30
1.2
1335
Lv.03
Phù thủy Kim Ngưu
950
175
30
1.2
1336
Lv.03
950
180
30
1.2
1337
Lv.03
Cung lính
950
180
30
1.2
1338
Lv.02
900
108
20
4.0
1339
Lv.02
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
900
108
20
4.0
1340
Lv.02
900
8
20
1.4
1341
Lv.02
Hiền nhân hoàng gia
900
8
20
1.4
1342
Lv.02
900
150
40
1.0
1343
Lv.02
súng cao su man rợ
900
150
40
1.0
1344
Lv.01
900
150
20
4.8
1345
Lv.01
Xương rồng
900
150
20
4.8
1346
Lv.02
900
0
10
4.8
1347
Lv.02
Yêu tinh
900
0
10
4.8
1348
Lv.02
900
150
40
1.0
1349
Lv.02
Cung thủ băng giá
900
150
40
1.0
1350
Lv.02
900
230
20
4.4
1351
Lv.02
Peltasts
900
230
20
4.4
1352
Lv.02
900
130
30
6.0
1353
Lv.02
Boogeyman
900
130
30
6.0
1354
Lv.01
900
150
45
5.0
1355
Lv.01
Điều tra viên
900
150
45
5.0
1356
Lv.02
900
130
35
6.0
1357
Lv.02
Nhà tù địa ngục
900
130
35
6.0
1358
Lv.02
900
140
25
3.6
1359
Lv.02
Cướp
900
140
25
3.6
1360
Lv.02
900
120
35
5.2
1361
Lv.02
Bộ binh
900
120
35
5.2
1362
Lv.01
800
94
15
4.0
1363
Lv.01
Vệ binh súng hỏa mai hoàng gia
800
94
15
4.0
1364
Lv.01
800
6
15
1.4
1365
Lv.01
Hiền nhân hoàng gia
800
6
15
1.4
1366
Lv.02
800
240
30
6.0
1367
Lv.02
Thiên thần chớp nhoáng
800
240
30
6.0
1368
Lv.03
800
250
68
4.8
1369
Lv.03
Chiến Binh Nến
800
250
68
4.8
1370
Lv.02
800
120
40
4.8
1371
Lv.02
Xác ướp
800
120
40
4.8
1372
Lv.01
800
130
35
1.0
1373
Lv.01
súng cao su man rợ
800
130
35
1.0
1374
Lv.02
800
0
20
1.0
1375
Lv.02
Goblin Tech
800
0
20
1.0
1376
Lv.03
800
340
0
3.6
1377
Lv.03
Voodoo Dolls
800
340
0
3.6
1378
Lv.01
800
130
35
1.0
1379
Lv.01
Cung thủ băng giá
800
130
35
1.0
1380
Lv.01
800
210
15
4.4
1381
Lv.01
Peltasts
800
210
15
4.4
1382
Lv.01
800
110
25
6.0
1383
Lv.01
Boogeyman
800
110
25
6.0
1384
Lv.01
800
110
30
6.0
1385
Lv.01
Nhà tù địa ngục
800
110
30
6.0
1386
Lv.02
800
100
10
7.2
1387
Lv.02
Học viên ma thuật
800
100
10
7.2
1388
Lv.02
800
130
15
5.2
1389
Lv.02
Sát thủ ma
800
130
15
5.2
1390
Lv.02
800
130
15
6.0
1391
Lv.02
Trung sĩ
800
130
15
6.0
1392
Lv.01
800
120
20
3.6
1393
Lv.01
Cướp
800
120
20
3.6
1394
Lv.01
800
100
30
5.2
1395
Lv.01
Bộ binh
800
100
30
5.2
1396
Lv.01
750
110
25
1.4
1397
Lv.01
Người Cây Rừng
750
110
25
1.4
1398
Lv.01
750
140
25
1.0
1399
Lv.01
Pharaoh
750
140
25
1.0
1400
Lv.01
Tinh Thần Chữa Lành
700
0
35
4.0
1401
Lv.01
700
220
25
6.0
1402
Lv.01
Thiên thần chớp nhoáng
700
220
25
6.0
1403
Lv.02
700
225
60
4.8
1404
Lv.02
Chiến Binh Nến
700
225
60
4.8
1405
Lv.02
700
150
40
4.8
1406
Lv.02
bình đựng xương
700
150
40
4.8
1407
Lv.01
700
0
15
1.4
1408
Lv.01
Ni Cô
700
0
15
1.4
1409
Lv.01
700
25
35
1.4
1410
Lv.01
Phù thủy hắc ám
700
25
35
1.4
1411
Lv.02
700
290
0
3.6
1412
Lv.02
Voodoo Dolls
700
290
0
3.6
1413
Lv.02
700
130
25
1.2
1414
Lv.02
Phù thủy Kim Ngưu
700
130
25
1.2
1415
Lv.01
700
130
35
1.0
1416
Lv.01
Holy Warlock
700
130
35
1.0
1417
Lv.01
700
110
10
5.2
1418
Lv.01
Sát thủ ma
700
110
10
5.2
1419
Lv.02
700
140
25
1.2
1420
Lv.02
Cung lính
700
140
25
1.2
1421
Lv.01
600
200
53
4.8
1422
Lv.01
Chiến Binh Nến
600
200
53
4.8
1423
Lv.01
600
130
35
4.8
1424
Lv.01
bình đựng xương
600
130
35
4.8
1425
Lv.01
600
250
0
3.6
1426
Lv.01
Voodoo Dolls
600
250
0
3.6
1427
Lv.01
600
110
20
1.2
1428
Lv.01
Phù thủy Kim Ngưu
600
110
20
1.2
1429
Lv.01
600
100
20
1.0
1430
Lv.01
Học giả
600
100
20
1.0
1431
Lv.01
600
100
20
1.0
1432
Lv.01
Pháp sư băng
600
100
20
1.0
1433
Lv.01
600
110
10
6.0
1434
Lv.01
Trung sĩ
600
110
10
6.0
1435
Lv.01
600
100
20
1.0
1436
Lv.01
Pháp sư lửa
600
100
20
1.0
1437
Lv.01
600
120
20
1.2
1438
Lv.01
Cung lính
600
120
20
1.2
1439
Lv.01
500
100
35
0.0
1440
Lv.01
Goblin Cannon
500
100
35
0.0
1441
Lv.01
500
100
35
4.8
1442
Lv.01
Xác ướp
500
100
35
4.8
1443
Lv.01
500
0
15
1.0
1444
Lv.01
Goblin Tech
500
0
15
1.0
1445
Lv.01
500
80
5
7.2
1446
Lv.01
Học viên ma thuật
500
80
5
7.2
1447
Lv.01
500
80
10
1.0
1448
Lv.01
Máy bay ném bom
500
80
10
1.0
1449
Lv.01
450
0
5
4.8
1450
Lv.01
Yêu tinh
450
0
5
4.8
WIKI TOP